Tổng hợp 20 từ vựng dùng nhiều nhất trong EDUCATION
Curriculum
(chương trình giảng dạy)
The school introduced a new curriculum for the science department.
(Trường học đã giới thiệu chương trình giảng dạy mới cho khoa khoa học.)
Tuition
(học phí)
The university raised its tuition fees this year.
(Trường đại học đã tăng học phí trong năm nay.)
Scholarship
(học bổng)
She received a full scholarship to study abroad.
(Cô ấy đã nhận được học bổng toàn phần để du học.)
Degree
(bằng cấp)
He completed his degree in engineering last year.
(Anh ấy đã hoàn thành bằng kỹ sư của mình vào năm ngoái.)
Syllabus
(giáo trình)
The teacher handed out the syllabus at the beginning of the course.
(Giáo viên đã phát giáo trình vào đầu khóa học.)
Assessment
(đánh giá)
Students are required to submit assessments at the end of each semester.
(Sinh viên phải nộp bài đánh giá vào cuối mỗi học kỳ.)
Lecture
(bài giảng)
The professor gave an interesting lecture on modern philosophy.
(Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về triết học hiện đại.)
Diploma
(chứng chỉ, bằng tốt nghiệp)
After two years of study, she finally earned her diploma.
(Sau hai năm học, cô ấy cuối cùng đã nhận được bằng tốt nghiệp.)
Faculty
(giảng viên, khoa)
The faculty members are experienced professionals in their fields.
(Các giảng viên đều là những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.)
Thesis
(luận văn)
She spent months writing her thesis on environmental law.
(Cô ấy đã dành nhiều tháng viết luận văn về luật môi trường.)
Enrollment
(sự ghi danh, nhập học)
The enrollment for the new course is now open.
(Việc ghi danh cho khóa học mới hiện đã mở.)
Semester
(học kỳ)
This semester, we will focus on advanced mathematics.
(Học kỳ này, chúng ta sẽ tập trung vào toán học nâng cao.)
Professor
(giáo sư)
Professor Johnson is a leading expert in physics.
(Giáo sư Johnson là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật lý.)
Tutorial
(buổi hướng dẫn, bài hướng dẫn)
The tutorial helped me understand the complex concepts.
(Buổi hướng dẫn đã giúp tôi hiểu các khái niệm phức tạp.)
Internship
(thực tập)
She is doing an internship at a local hospital to gain experience.
(Cô ấy đang thực tập tại một bệnh viện địa phương để có kinh nghiệm.)
Tuition waiver
(miễn học phí)
The university offered her a tuition waiver based on academic excellence.
(Trường đại học đã miễn học phí cho cô ấy dựa trên thành tích học tập xuất sắc.)
Graduation
(tốt nghiệp)
Her family attended her graduation ceremony last June.
(Gia đình cô ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp của cô vào tháng 6 vừa qua.)
Extracurricular activities
(hoạt động ngoại khóa)
Extracurricular activities, such as sports and music, are encouraged.
(Các hoạt động ngoại khóa như thể thao và âm nhạc được khuyến khích.)
Postgraduate
(sau đại học)
He is doing a postgraduate degree in law.
(Anh ấy đang theo học bằng sau đại học ngành luật.)
Classroom
(phòng học)
The classroom was equipped with the latest technology.
(Phòng học được trang bị công nghệ hiện đại nhất.)