Haughty: sang chảnh
She always looks haughty.
(Trông cô ta lúc nào cũng sang chảnh.)

Talk through one’s hat: phán như thánh, nói như đúng rồi
It’s him who talks through his hat.
(Anh ta chính là người phán như thánh đấy.)

Defame: dìm hàng
He’s always defaming anyone he first meet.
(Nó luôn dìm hàng bất kỳ ai lần đầu nó gặp.)

A bitter pill to swallow: đắng lòng
Being lovelorn is a bitter pill for her to swallow.
(Thật đắng lòng cho cô ta khi bị thất tình.)

Dead meat: chết chắc
You dare to tease her? You’re dead meat.
(Anh dám chọc ghẹo cô ta? Anh chết chắc rồi.)

Stuck: bó tay
I’m stuck.
(Tôi bó tay rồi.)

Shoot the breeze: chém gió
Besides his study, he likes to shoot the breeze in his spare time.
(Ngoài giờ học, nó chỉ thích chém gió lúc rảnh.)

Prince Charming: soái ca
He’s really Prince Charming!
(Anh ấy quả thật soái ca!)

How can it become otherwise: chuẩn không cần chỉnh
Do you thịnk this outfit will fit me in?
How can it become otherwise.
(Anh nghĩ bộ này hợp với tôi chứ? Chuẩn không cần chinh.)

Flirt: thả thính
I flirt with her.
(Tôi thả thính cô ấy.)