1. a shotgun wedding
shotgun: súng săn
wedding: đám cưới
a shotgun wedding: đám cưới chạy vì cô dâu lỡ mang thai

2. a fall guy
fall: rơi
guy: gã, anh chàng
a fall guy: kẻ bị vu oan

3. a lady killer
lady: phụ nữ
killer: kẻ giết người
a lady killer: tay sát gái

4. a spring chicken
spring: mùa xuân
chicken:
a spring chicken: kẻ ngây thơ, gà mờ

5. a love child
love: tình yêu
child: đứa trẻ
a love child: con hoang

6. a baby sitter
baby: em bé
sitter: người ngồi
a baby sitter: người giữ trẻ, vú em

7. a puppy love
puppy: chó con
love: tình yêu
a puppy love: yêu đương trẻ con

8. a box office
box: cái hộp
office: văn phòng
a box office: phòng vé

9. a silver lining
silver: bạc
lining: lớp áo lót
a silver lining: vận may

10. a black sheep
black: đen
sheep: con cừu
a black sheep: phần tử lạc loài, người bị cho ra rìa