Thành thạo 5 cách dưới đây để viết trợ động từ BE một cách chính xác nhé!

1. Dùng trong các thì tiếp diễn (continuous tenses)

He is doing his homework.

(Anh ấy đang làm bài tập về nhà.)

Dùng trong thể bị động (passive voice)

The house was painted by his father.

(Ngôi nhà đã được sơn bởi cha anh ấy.)

2. Nó cần một bổ ngữ đi kèm (it needs a complement)

The beach is beautiful.

(Bãi biển thì đẹp.)

Her mother was a famous woman.

(Mẹ cô ấy là một người phụ nữ có tiếng tăm.)

3. Khi nó là một động từ đầy đủ (complete verb) thì BE mang nghĩa tồn tại (existence)

I think, therefore I am.

(Tôi tư duy, cho nên tôi tồn tại.)

4. BE TO được dùng trong trường hợp

4.1 sắp xếp (arrangement)

The meeting is to take place on Monday.

(Cuộc họp sẽ diễn ra vào thứ hai.)

4.2 yêu cầu (request) hay mệnh lệnh (order)

You are to see the director at 10 a.m.

(Bạn sẽ gặp mặt giám đốc vào lúc 10 giờ sáng.)

4.3 diễn đạt tương lai trong quá khứ (future in the past)

My parents were to see me this weekend, but they couldn’t come.

(Ba mẹ nói sẽ thăm tôi cuối tuần này, nhưng họ không thể đến.)

5. DO BE được dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh (emphasis)

Do be careful when you cross the road.

(Hãy cẩn thận khi bạn băng quan đường.)

Do be as nice to him as you can.

(Hãy tế nhị với anh ta.)