Hiểu đúng để viết câu tiếng Anh chính xác hơn nhé!
Luôn luôn đảm bảo rằng:
Có một động từ trong câu.
(There is a verb in the sentence.)
Động từ đó được chia theo thì.
(That verb is conjugated.)
AUXILIARY VERBS
(TRỢ ĐỘNG TỪ)
Trợ động từ được sử dụng để tạo nên nhiều thì khác nhau
(Auxiliary verbs are used to make different tenses.)
Thì tiếp diễn (continuous tenses: be + -ing)
He is working.
(Anh ấy đang làm việc.)
Thể bị động (passive: be + past participle -ed)
He was contacted.
(Anh ấy đã được liên lạc.)
Thì hoàn thành (perfect tenses: have + past participle -ed)
We have phoned them.
(Chúng tôi đã gọi điện cho họ.)
Dùng trong câu hỏi và phủ định ở các thì đơn (questions and negatives in simple tenses: do/does/did)
He didn’t say anything.
(Anh ta không nói gì.)
Để diễn tả sự khả thi, việc nên hay không nên, và sự cần thiết thì dùng các trợ động từ khiếm khuyết theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (to express meanings such as possibility, advisability, and necessity: modal auxiliary verbs + verb (base form))
-
- can, could
- will, would
- shall, should
- may, might
- must, ought to