Luyện viết với 10 tổ hợp từ của động từ PAY

pay a fine
(đóng tiền phạt)
The company had to pay a fine of $100,000 for evading taxes.
(Công ty phải đóng phạt 100,000 đô la vì tội trốn thuế.)

pay cash
(trả tiền mặt)
Don’t pay cash for luxury items.
(Đừng trả tiền mặt cho những món đồ xa xỉ.)

pay interest
(trả tiền lãi)
If you’re late, you have to pay interest and penalties.
(Nếu chậm trễ, bạn phải trả tiền lãi và đóng phạt.)

pay the price
(trả giá)
You will have to pay the price for  the things you did.
(Bạn sẽ phải trả giá cho những việc mình làm.)

pay the bill
(trả hoá đơn)
I just work to pay the bills each month.
(Tôi chỉ làm việc để trả các hoá đơn mỗi tháng.)

pay by credit card
(trả bằng thẻ tín dụng)
Please pay by credit card if possible.
(Nếu có thể vui lòng thanh toán bằng thẻ tín dụng.)

pay respect
(tôn trọng)
I pay respect to you and your decision.
(Tôi tôn trọng anh và quyết định của anh.)

pay attention
(quan tâm/chú ý)
The employer should pay attention to his/her employees’ needs.
(Người chủ nên quan tâm đến nhu cầu của nhân viên mình.)

pay someone a visit
(ghé thăm)
I will pay him a visit  by the way.
(Tiện thể tôi sẽ ghé thăm anh ta.)

pay someone a compliment
(khen  tặng)
Pay someone a compliment who deserve sit
.
(Hãy đưa ra lời khen với ai đó xứng đáng.)