Bỏ túi 8 thành ngữ với HAVE dù bạn đang ở trình độ nào
have a sweet tooth
(hảo ngọt)
I need to lose my weight, because I have a sweet tooth.
(Tôi cần giảm cân vì tôi là người hảo ngọt.)
have a big mouth
(nhiều chuyện)
If you didn’t have such a big mouth, I’d tell you the secret.
(Nếu bạn không có tật nhiều chuyện, tôi đã kể bạn nghe bí mật.)
have mixed feelings
(cảm giác vui buồn lẫn lộn)
Bryan has mixed feelings about buying a new cellphone?
(Bryan cứ đắn đo mãi việc có nên đổi điện thoại mới?)
have money to burn
(lắm tiền nhiều của)
Don’t worry about it. He’s got money to burn.
(Đừng lo. anh ta thiếu gì tiền.)
have your hands tied
(bó tay)
I’m afraid I have my hands tied and can’t help you.
(Tôi nghĩ tôi đã hết cách và không thể giúp anh được.)
have other fish to fry
(còn có việc quan trọng khác để làm)
Ron left his position at the firm in that he had other fish to fry.
(Ron đã nghỉ việc tại xưởng vì có việc quan trọng khác để làm.)
have a heart of gold
(tử tế, tốt bụng)
My wife has a heart of gold. I just love her.
(Vợ tôi rất tốt bụng. Tôi yêu cô ấy chỉ đơn giản vậy thôi.)
have your head in the clouds
(lơ đãng, viễn vông)
Have your head in the clouds? Pay attention!
(Lại mơ tưởng viễn vông nữa à? Tập trung chú ý vào!)