Bài viết của bạn sẽ tự nhiên hơn với những thành ngữ dưới đây của BE
be able to: có khả năng làm gì
She is able to speak three languages.
(Cô ấy có khả năng nói ba thứ tiếng.)
be about to: sắp sửa
The plane is about to take off.
(Máy bay sắp sửa cất cánh.)
be apt to: có khuynh hướng hay làm gì đó
He is apt to oversleep on weekends.
(Anh ấy hay ngủ nướng vào cuối tuần.)
be bound to: chắc chắn làm cái gì
You are bound to pass the exam.
(Bạn chắc chắn vượt qua kỳ thi.)
be certain to: chắc chắn xảy ra
The game is certain to start on time.
(Trận đấu chắc chắn sẽ bắt đầu đúng giờ.)
be due to: được định thời gian, được sắp đặt
She is due to speak at the meeting today.
(Hôm nay cô ấy phải phát biểu tại buổi họp.)
be going to: tương lai gần – sẽ
We are going to play tennis after work.
(Chúng tôi sẽ chơi quần vợt sau khi tan làm.)
be liable to: có khả năng bị/xảy ra
This machine is liable to break down.
(Máy này có khả năng bị hỏng.)
be sure to: chắn chắn làm
He is sure to work extra hours tonight.
(Anh ta chắc chắn làm thêm giờ tối nay.)
be likely to: có thể xảy ra
It is likely to rain.
(Có thể trời sẽ mưa.)
be meant to: được dự định/mong đợi
Are you meant to work overtime?
(Anh có phải tăng ca không?)
be supposed to: có nhiệm vụ/bổn phận phải làm gì
You are supposed to get it done now.
(Anh phải làm xong nó ngay bây giờ.)